after a fashion Thành ngữ, tục ngữ
after a fashion
a little;not very well勉强;马马虎虎
She can speak Russian after a fashion.她勉强能讲点俄语。
after a fashion|after|fashion
adv. phr. Not very well or properly; poorly. He played tennis after a fashion. The roof kept the rain out after a fashion.
Compare: IN A WAY. sau mốt
1. Theo một cách vừa đủ nhưng thô sơ hoặc bất ấn tượng. Tôi có thể đi xe máy, sau một thời (gian) trang. Tuy nhiên, tui sẽ bất đi xe trên đường cao tốc đông đúc. Tôi có thể viết, theo mốt, nhưng em gái tui là một trời tài - cô ấy vượt xa tui về chữ viết. Một cách bất đầy đủ hoặc bất đầy đủ. Tom vừa sửa xe, sau mốt nên chạy lại nhưng vẫn phát ra tiếng ồn khủng khiếp đó .. Xem thêm: sau, mốt mốt
độ vừa đủ; tội nghiệp. Anh ấy cảm ơn tui — sau một thời (gian) trang — vì sự giúp đỡ của tôi. Ồ, vâng, tui có thể bơi, theo mốt .. Xem thêm: sau, mốt sau mốt
Ngoài ra, sau khi sắp xếp. Bằng cách này hay khác; bất tốt lắm, chẳng hạn như ở John có thể đọc nhạc, theo mốt, hay Anh ấy vừa sơn sửa lại ngôi nhà theo cách riêng của mình. Cụm từ đầu tiên, trong đó thời (gian) trang có nghĩa là "một cách làm điều gì đó," vừa được sử dụng rất nhiều kể từ giữa những năm 1800, khi nó được thay thế theo mốt. Biến thể có từ giữa những năm 1500. Cũng xem theo một cách nào đó; (bằng cách này hay khác. . Xem thêm: sau, mốt mốt
1. Nếu điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện sau thời (gian) trang, nó sẽ xảy ra hoặc được thực hiện, nhưng bất tốt lắm. Cô vừa được giáo dục, sau thời (gian) trang, bởi một nữ gia (nhà) sư tại nhà. Tất cả đều hoạt động theo mốt, có thể tốt hơn bình thường.
2. Nếu điều gì đó đúng sau mốt, thì nó hầu hết đúng, nhưng bất hoàn toàn đúng. Chúng ta vừa là bạn, sau mốt .. Xem thêm: mốt mốt
ở một mức độ nhất định nhưng chưa trả hảo hay vừa ý .. Xem thêm: mốt mốt sau mốt
ở một mức độ nào đó nhưng bất tốt lắm: "Bạn có thể trượt băng không?" "Có, sau một thời (gian) trang." ♢ "Bạn vừa sửa TV chưa?" "Vâng, sau một thời (gian) trang.". Xem thêm: sau, thời (gian) trang. Xem thêm:
An after a fashion idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with after a fashion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ after a fashion